Cây đặc inox 3000,6000mm cao cấp
Mô tả sản phẩm
Cây đặc inox 3000,6000mm cao cấp. Cây đặc inox được sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn hoặc nhập khẩu từ các nước Nhật, Ấn Độ, Hàn Quốc....
Thông số kĩ thuật:
Tên: Thép không gỉ
Phân loại: 201, 202, 304, 304L, 316L, 310S, 309S, 312, 301, 410, 420, 430, 904L.
Chủng loại: TISCO,
Chứng nhận tiêu chuẩn:
Độ dày: 0.2mm-150mm
Chiều dài:
Bề mặt sản phẩm: 3000,6000mm
Tiêu chuẩn: No.1, 2B, BA
Thời gian giao hàng: 5-7 ngày
Điều khoản thanh toán: chuyển khoản
Hình ảnh minh hoạ sản phẩm.
Thành phần hoá học.
Loại |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
201 |
<0.15 |
<1.00 |
5.50-7.50 |
<0.50 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
3.50-5.50 |
202 |
<0.15 |
<1.00 |
7.50-10.0 |
<0.50 |
<0.03 |
17.00-19.00 |
4.00-6.00 |
304 |
<0.08 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
18.00-20.00 |
8.00-11.00 |
304l |
<0.030 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
18.00-20.00 |
8.00-12.00 |
316 |
<0.08 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
10.00-14.00 |
316l |
<0.030 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
10.00-14.00 |
430 |
<0.12 |
<1.00 |
<1.0 |
<0.040 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
(0.60) |
Tính chất cơ học:
Loại |
Y.S |
T.S |
Elongation |
HBR |
304 |
>205 |
>520 |
>40 |
<95 |
304l |
>175 |
>480 |
>40 |
<90 |
316 |
>205 |
>520 |
>40 |
<90 |
316L |
>175 |
>480 |
>40 |
<90 |
430 |
>205 |
>450 |
>22 |
<89 |
Các ứng dụng: Dùng để làm các thiết bị y tế, Thực phẩm công nghiệp, Vật liệu xây dựng, Dụng cụ nhà bếp.
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG TÂN TIẾN
Văn phòng: Cụm Công Nghiệp Ô Tô Nguyên Khê, Đông Anh, TP Hà Nội, Việt Nam
Mobile: 0916 766 966 - 0914 126 128
Email: inoxtantien@gmail.com