Thanh inox 204 tròn đặc với các kích thước từ phi 8 đến phi 32
Inox 304 là một trong những loại inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay nhờ vào những đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ dàng gia công. Trong số các sản phẩm inox 304, thanh inox tròn đặc với các kích thước từ phi 8 đến phi 32 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ các chi tiết nhỏ trong trang trí nội thất đến các công trình lớn trong ngành dầu khí và hàng hải, inox 304 tròn đặc luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về inox 304 tròn đặc, từ đặc điểm, tính chất đến ứng dụng cụ thể của từng kích thước, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này và có được lựa chọn phù hợp nhất.
Phát triển chi tiết từng phần:
1. Giới thiệu
Tổng quan về inox 304:
Inox 304, còn được gọi là thép không gỉ 304, là một loại thép không gỉ austenitic chứa khoảng 18% crôm và 8% niken. Đây là loại inox phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ dàng gia công.
Ứng dụng của inox 304 tròn đặc trong các ngành công nghiệp:
Inox 304 tròn đặc được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, chế tạo máy, sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội thất và nhiều ngành công nghiệp khác. Với đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao, inox 304 tròn đặc là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ.
2. Đặc điểm và tính chất của inox 304
Thành phần hóa học:
Inox 304 chứa khoảng 18% crôm và 8% niken, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan, silic và carbon. Thành phần này giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao.
Tính chất cơ học:
Inox 304 có độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chịu nhiệt tốt. Điều này làm cho inox 304 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Khả năng chống ăn mòn:
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường axit và kiềm. Điều này làm cho inox 304 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
3. Kích thước và ứng dụng cụ thể của inox 304 tròn đặc phi 8 đến phi 32
inox 304 tròn đặc Phi 8: Thanh inox tròn đặc phi 8 thường được sử dụng trong các chi tiết nhỏ, trang trí nội thất và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
inox 304 tròn đặcPhi 10-12: Thanh inox tròn đặc phi 10-12 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
inox 304 tròn đặc Phi 14-16: Thanh inox tròn đặc phi 14-16 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, sản xuất máy móc và các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
inox 304 tròn đặc Phi 18-20: Thanh inox tròn đặc phi 18-20 được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng, chế tạo thiết bị và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
inox 304 tròn đặc Phi 22-24: Thanh inox tròn đặc phi 22-24 thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
inox 304 tròn đặc Phi 26-28: Thanh inox tròn đặc phi 26-28 được sử dụng trong ngành hàng hải, đóng tàu và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
inox 304 tròn đặc Phi 30-32: Thanh inox tròn đặc phi 30-32 thường được sử dụng trong các công trình lớn, cầu đường và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
4. Lợi ích của việc sử dụng inox 304 tròn đặc
Độ bền cao:
Inox 304 có độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Khả năng chống ăn mòn tốt:
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường axit và kiềm.
Dễ dàng gia công và hàn:
Inox 304 dễ dàng gia công và hàn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính thẩm mỹ cao:
Inox 304 có bề mặt sáng bóng và đẹp mắt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
5. So sánh inox 304 với các loại inox khác
Inox 201:
Inox 201 có giá thành rẻ hơn inox 304 nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Inox 316:
Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 nhờ vào thành phần molypden. Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn, như trong ngành hóa chất và hàng hải.
Inox 430:
Inox 430 là loại inox ferritic có khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và inox 316. Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
6. Các nhà cung cấp inox 304 tròn đặc uy tín tại Việt Nam
Inox Gia Anh:
Inox Gia Anh là một trong những nhà cung cấp lớn tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt.
Inox Tân Tiến:
Inox Tân Tiến cũng là một nhà cung cấp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Giá bán tại đây thường cạnh tranh và có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Các nhà cung cấp khác:
Ngoài Inox Gia Anh và Inox Tân Tiến, còn nhiều nhà cung cấp khác tại Việt Nam cung cấp inox 304 tròn đặc với giá cả và chất lượng đa dạng. Người mua nên tham khảo và so sánh để chọn được nhà cung cấp phù hợp.
7. Kết luận
Tóm tắt lại các điểm chính:
Bài viết đã cung cấp cái nhìn chi tiết về inox 304 tròn đặc với các kích thước từ phi 8 đến phi 32, từ đặc điểm, tính chất đến ứng dụng cụ thể của từng kích thước.
Thông tin sản phẩm inox tròn đặc phi 8 - 304
- Tên sản phẩm: cây đặc tròn inox, lap đặc trong linox, trụ inox đặc tròn, inox cây đặc tròn
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, AISI
- Mác thép: Inox SUS 304, 304L
- Đường kính: 8 mm
- Chiều dài: 6M
- Khối lượng: 2.4 kg/ cây
- Bề mặt: No.1, 2B
- Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc
- Quy cách: Cây đặc
Cấu tạo cây đặc inox 316, 201, 304
|
Crom |
Niken |
Cacbon |
Mangan |
Si |
Photpho |
Molypden |
Inox 316 |
16% - 18% |
10% - 14% |
0.08% |
2.00% |
0.75% |
0.05% |
1.00% |
Inox 304 |
18% - 20% |
8% - 10.5% |
0.08% |
2.00% |
0.75% |
0.05% |
- |
Inox 201 |
16% - 18% |
3.5% - 5.5% |
0.15% |
5.5% - 7.5% |
0.75% |
0.06% |
- |
Cơ tính cây đặc inox 304, 201, 316
Mác thép | Trạng thái | % Sức căng (Mpa) | Sức bền | Độ cứng | |
304 | Đã ủ | 550 | 240 | 201 | A240 |
316 | Đã ủ | 550 | 240 | 217 | A240 |
430 | Đã ủ | 450 | 205 | 183 | A176 |
Khả năng chống ăn mòn cây đặc inox 201, 304, 316
Mác thép |
Khả năng chống ăn mòn |
Giá thành |
Inox 201 |
Vừa phải, tránh môi trường có độ ăn mòn cao |
Rẻ |
Inox 304 |
Tốt, thích hợp với hầu hết các môi trường trừ các môi trường Clorua, acid acetic và muối biển với nồng độ cao |
Vừa phải |
Inox 316 |
Rất tốt, thích hợp với mọi môi trường kể cả các môi trường khắc nghiệt |
Cao |
Trên đây là một số thông tin về cây inox tròn đặc phi 8 – cây đặc inox 201, 304, 316. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho quý khách hàng.
Inox Tân Tiến – Doanh nghiệp hàng đầu trong ngành cung cấp các loại vật tư inox tại thị trường miền Bắc. Để đặt mua cũng như nhận tư vấn chi tiết về sản phẩm cây inox tròn đặc phi 8 - 304, 201, 316 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại trên màn hình hoặc để lại lời nhắn qua box chat.