ỐNG HỘP INOX

Grid List
Set Descending Direction

Items 51-60 of 160

  • Ống vuông inox trang trí
    $2.48

    + Mã thép: SUS 201/304/316

    + Chủng loại: Hàng trang trí 

    + Quy cách: 10x20 - 60x120

    + Độ dày phổ thông: 0.3 - 3mm

    + Tiêu chuẩn: JIS,AISI, ASTM

    + Bề mặt: 2B/BA

    + Chiều dài: 6m

    + Chất lượng: Loại 1

  • Ống inox công nghiệp tròn
    $2.48

    + Dòng: Công nghiệp 

    + Hình thức: Ống/ cây tròn

    + Dạng gia công: Ống đúc và ống hàn 

    + Mã thép: SUS 201/304/316/430

    + Đường kính: từ 13.7 - 610mm (ống đúc) - Ống inox hàn: đa dạng tùy theo yêu cầu quý khách hàng 

    + Độ dày phổ thông: 1.5 - 10mm

    + Tiêu chuẩn: JIS,AISI, ASTM

    + Bề mặt: No1/2B/BA

    + Chiều dài: 6m (ống đúc) - tự do (ống hàn)

    + Chất lượng: Loại 1

  • Ống inox công nghiệp vuông
    $2.48

    + Dòng: Công nghiệp 

    + Hình thức: Ống/ cây chữ nhật hoặc vuông 

    + Dạng gia công: Ống đúc và ống hàn 

    + Mã thép: SUS 201/304/316/430

    + Kích thước: 15x15 - 100x200 mm (đối với ống đúc)

    + Độ dày phổ thông: 1.5 - 10mm

    + Tiêu chuẩn: JIS,AISI, ASTM

    + Bề mặt: No1/2B/BA

    + Chiều dài: 6m (ống đúc) - tự do (ống hàn)

    + Chất lượng: Loại 1

  • Hộp inox công nghiệp
    $2.48

    + Dòng: Công nghiệp 

    + Hình thức: Hộp - dạng ống/cây chữ nhật hoặc vuông 

    + Phương pháp gia công: Ống đúc và ống hàn 

    + Mã thép: SUS 201/304/316/430; phổ thông nhất là inox hộp 304 và 201

    + Kích thước: 15x15 - 100x200 mm (đối với ống đúc)

    + Độ dày phổ thông: 1.5 - 10mm (với dạng đúc sẽ theo các mức tiêu chuẩn độ dày: Sch 5; Sch 10; Sch 20; Sch 40; Sch 80 ...) 

    + Tiêu chuẩn: JIS,AISI, ASTM

    + Bề mặt: No1/2B/BA

    + Chiều dài: 6m (ống đúc) - tự do (ống hàn)

    + Chất lượng: Loại 1

  • Ống inox tròn
    $2.48

    + Dòng: Công nghiệp/ trang trí 

    + Hình thức: Ống/ cây tròn

    + Dạng gia công: Ống đúc và ống hàn 

    + Mã thép: SUS 201/304/316

    + Tiêu chuẩn: JIS,AISI, ASTM

    + Bề mặt: No1/2B/BA/HL/No4

    + Chiều dài: 6m (ống đúc) - tự do (ống hàn)

    + Chất lượng: Loại 1

  • Thông tin, bảng giá ống inox 201 phi 27
    $2.48

    + Mác thép: inox 201/201L
    + Bề mặt: No1
    + Chiều dài: 6000mm
    + Đường kính: Ø 26.7
    + Độ dày: 2.11mm (SCH10), 2.87mm(SCH40), 3.91mm(SCH80)..
    + Xuất xứ: Châu Âu, Malaysia, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ,  Trung Quốc
    + Chất lượng: Loại 1
    + Tình trạng: Hàng có sẵn
    + Gia công: Cắt lẻ theo quy cách khách hàng đặt

  • Kích thước các loại hộp inox có độ dày từ 0.3 mm - 5 mm
    $2.48

    + Kích thươc hộp inox có độ dày từ: 0.3 -5mm

    + Hộp 20x20

    + Hộp: 25x25

    + Hộp: 30x30; 40x40; 50x50; 60x60

    + Hộp: 35x35;55x55

    + Hộp: 25x30;20x40;25x50;30x60, ...

    + Chất liệu: Inox 201/204/316

    + Độ dày tiêu chuẩn: 6m/1 cây 

  • Hộp inox chất lượng giá rẻ tại Hà Nội
    $2.48

    + Ống hộp inox 201/304/316 cùng các tiểu loại 

    + Kích thước: Vuông, chữ nhật 

    + Dạng: Đúc - Hàn

    + Bề mặt đa dạng: No1/2B/HL/NO4/BA, ... 

    + Độ dài điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

    + Giá thành cạnh tranh tại Hà Nội

    + Được cung cấp bởi inox Tân Tiến qua Holine: 0916 766 966/ 0914 126 128

  • Địa chỉ cung cấp hộp inox giá rẻ chất lượng
    $2.48

    - Tên sản phẩm: Hộp vuông inox

    - Mác thép: 201, 202, 304, 304L, 316L, 310S, 309S, 312, 301, 410, 420, 430, 904L.

    - Chủng loại: TISCO, POSCO, LISCO...

    - Chứng nhận tiêu chuẩn: TUV, ISO, SGS, BV...

    - Chất luợng: Loại 1

    - Độ dày: Nhiều kích thước khác nhau

    - Chiều dài: Nhiều kích thước khác nhau

    - Độ bóng: 2B/BA//No4/HL

    - Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, SUS, JIS...

    - Thời gian giao hàng: 5-7 ngày kể từ khi đặt hàng

  • Giá thép hộp vuông kích thước đầy đủ từ 10x10 đến 200x200
    $2.48

    + Tên: Thép hộp vuông

    + Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 304L, SUS 316, SUS 316L, SUS 430

    + Tiêu chuẩn: EN, JIS, AISI, ASTM, DIN, ISO

    + Quy cách thép hộp vuông: 10x10mm, 20x20mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, ....200x200mm.

    + Chiều dài: 6m (hoặc theo kích thước đặt hàng)

    + Bề mặt: BA/HL/No4

    + Ứng dụng: Hóa chất, xây dựng, hàng hải, dầu khí.v.v.

    + Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu,...

    + Gia công: Cắt theo yêu cầu khách hàng

    + Đóng gói: Theo kiện, bó, cây hoặc theo yêu cầu khách hàng

Filter by

Category

Price

Rating