Kích thước các loại hộp inox có độ dày từ 0.3 mm - 5 mm. Dưới đây là các kích thước của hộp inox cho khách hàng thao khảo. Chi tiết liên hệ: 0916 766 966 để được tư vấn báo giá tốt nhất.
Kích thước hộp thông dụng:
+ Hộp vuông 20 x 20 mm
+ Hộp vuông 25 x 25 mm
+ Hộp vuông 30 x 30 mm
+ Hộp vuông 35 x 35 mm
+ Hộp vuông 40 x 40 mm
+ Hộp vuông 50 x 50 mm
+ Hộp vuông 55 x 55 mm
+ Hộp vuông 60 x 60 mm
+ Hộp chữ nhật 15 x 30 mm
+ Hộp chữ nhật 20 x 40 mm
+ Hộp chữ nhật 25 x 50 mm
+ Hộp chữ nhật 30 x 60 mm
+ Độ dày hộp: từ 0.3 mm - 5 mm
Hộp inox vuông
Thành phần hóa học:
Loại |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
201 |
<0.15 |
<1.00 |
5.50-7.50 |
<0.50 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
3.50-5.50 |
202 |
<0.15 |
<1.00 |
7.50-10.0 |
<0.50 |
<0.03 |
17.00-19.00 |
4.00-6.00 |
304 |
<0.08 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
18.00-20.00 |
8.00-11.00 |
304l |
<0.030 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
18.00-20.00 |
8.00-12.00 |
316 |
<0.08 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
10.00-14.00 |
316l |
<0.030 |
<1.00 |
<2.0 |
<0.045 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
10.00-14.00 |
430 |
<0.12 |
<1.00 |
<1.0 |
<0.040 |
<0.03 |
16.00-18.00 |
(0.60) |
Tính chất cơ học:
Loại |
Y.S |
T.S |
Elongation |
HBR |
304 |
>205 |
>520 |
>40 |
<95 |
304l |
>175 |
>480 |
>40 |
<90 |
316 |
>205 |
>520 |
>40 |
<90 |
316L |
>175 |
>480 |
>40 |
<90 |
430 |
>205 |
>450 |
>22 |
<89 |