Tấm inox 430

Grid List
Set Descending Direction

3 Items

  • Tấm inox 430 có gì khác biệt so với các loại thép không gỉ khác?
    $2.48

    + Tên sản phẩm: Tấm inox 430

    + Độ dày: 0.5mm/1mm/2mm/5mm

    + Chiều ngang: 1m/1.2m/1.24m/1.5m/1.524m

    + Chiều dài: 1m/2m/2.4m/3m/4m/5m/6m/....

    + Tiêu chuẩn: ASTM

    + Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia

    + Bề mặt: 2B - mờ/ HL/No4 - xước/ No1 - xám/ BA - bóng

  • Chi tiết tấm inox 430 - báo giá - địa chỉ mua uy tín
    $2.48

    + Tấm inox 430

    + Chiều ngang (khổ rộng): 1m, 1.2m, 1.24m, 1.5m, 1.524m

    + Chiều dài: 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m…

    + Độ dày thông dụng là: 0.5mm, 1mm, 2mm, 5mm

    + Tiêu chuẩn: ASTM

    + Bề mặt: 2B (mờ), BA (bóng), HL/ No4, (xước), No1 (xám)

    + Ứng dụng: Trong điều kiện môi trường thường 

  • Tấm inox 430 là gì? Mua tấm inox 430 ở đâu?
    $2.48

    + Tấm inox 430 

    + Chiều ngang (khổ rộng): 1m, 1.2m, 1.24m, 1.5m, 1.524m

    + Chiều dài 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m…

    + Độ dày thông dụng là 0.5mm, 1mm, 2mm, 5mm

    + Tiêu chuẩn ASTM

    + Bề mặt: 2B (mờ), HL/No4 (xước)), No1 (xám), BA (bóng)

    + Nguồn gốc: Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia

Filter by

Rating